Có 2 kết quả:

鴿派 gē pài ㄍㄜ ㄆㄞˋ鸽派 gē pài ㄍㄜ ㄆㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dove faction (opposite: 鹰派, hawks)
(2) peace party
(3) the faction seeking peace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dove faction (opposite: 鹰派, hawks)
(2) peace party
(3) the faction seeking peace

Bình luận 0