Có 2 kết quả:
鴿派 gē pài ㄍㄜ ㄆㄞˋ • 鸽派 gē pài ㄍㄜ ㄆㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dove faction (opposite: 鹰派, hawks)
(2) peace party
(3) the faction seeking peace
(2) peace party
(3) the faction seeking peace
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dove faction (opposite: 鹰派, hawks)
(2) peace party
(3) the faction seeking peace
(2) peace party
(3) the faction seeking peace
Bình luận 0